Có 2 kết quả:

腺样 xiàn yàng ㄒㄧㄢˋ ㄧㄤˋ腺樣 xiàn yàng ㄒㄧㄢˋ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) adenoid gland
(2) pharyngeal tonsil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) adenoid gland
(2) pharyngeal tonsil

Bình luận 0